liên hiệp quốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liên hiệp quốc+ noun
- United nations
- tổ chức liên hiệp quốc
United Nations Organizations (UNO)
- tổ chức liên hiệp quốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên hiệp quốc"
- Những từ có chứa "liên hiệp quốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confederative associate association connective coalition federation continuity confederate league union more...
Lượt xem: 616